Ung thư vú là một trong những dạng ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu và là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai ở phụ nữ.
Theo Báo cáo ghi nhận ung thư toàn cầu Globocan 2020, tại Việt Nam, trong số ung thư ở nữ, số người mới mắc ung thư vú đứng hàng thứ nhất, với 21.555 người...
Mặc dù ung thư vú là một tình trạng có thể được kiểm soát và phát hiện tốt bằng chẩn đoán sớm, nhưng điều gây ra sự gia tăng đáng tiếc, ngoài nguy cơ di truyền, là môi trường thay đổi và lối sống ngày càng thay đổi. Mang thai muộn, béo phì, ô nhiễm, chế độ ăn uống không đúng cách và thay đổi nội tiết tố là một số lý do đằng sau sự gia tăng số ca mắc bệnh.
TS.BSCKII Nguyễn Văn Hùng - Trưởng khoa Khám bệnh theo yêu cầu, Bệnh viện K Trung ương cơ sở Tân Triều.
Giống như các dạng ung thư khác, mặc dù ung thư vú có thể tấn công bất cứ lúc nào, nhưng cũng có một số yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống có thể khiến một người có nguy cơ cao hơn và do đó, phải được ngăn chặn từ gốc để có cuộc sống lành mạnh hơn.
1. Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ
Dưới đây là một số yếu tố và nguyên nhân làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú mà phụ nữ nên biết để cố gắng ngăn ngừa, phòng tránh:
1.1 Tăng cân
Béo phì là một trong những vấn đề sức khỏe lớn nhất ảnh hưởng đến mọi người trên toàn cầu. Mặc dù việc tăng cân gây ra các vấn đề về vòng eo, cholesterol và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mạch máu nhưng người ta cũng thấy rằng béo phì là một trong những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú. Ung thư vú cũng là một tình trạng trở nên trầm trọng hơn khi phụ nữ thừa cân sau mãn kinh.
Khi lượng tế bào mỡ trong cơ thể được phân bố cao hơn, phụ nữ càng tạo ra nhiều estrogen, điều này có thể khiến một số tế bào ung thư phát triển và gây rắc rối. Béo phì cũng có liên quan đến mức insulin cao hơn, điều này cũng có thể gây ra bệnh đái tháo đường và các rối loạn nội tiết tố khác. Vì vậy, dù phụ nữ ở độ tuổi nào, điều quan trọng là duy trì cân nặng và ngăn ngừa tăng cân. Điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục và vận động để chống lại mỡ thừa. Hãy nhớ rằng, càng giảm cân thì nguy cơ phát triển ung thư vú càng ít, đặc biệt là sau 45 tuổi.
1.2 Chế độ ăn uống không hợp lý
Chế độ ăn uống cũng là một yếu tố quan trọng để kiểm tra nguy cơ ung thư. Chế độ ăn nhiều chất béo không chỉ góp phần làm tăng nguy cơ béo phì mà còn là yếu tố nguy cơ lớn gây nguy cơ ung thư vú. Lựa chọn chế độ ăn uống không hợp lý hoặc kém có thể dẫn đến sự phát triển của các tế bào mỡ trong cơ thể, từ đó làm tăng nồng độ estrogen. Vì vậy, cần hạn chế hoặc giảm thiểu việc ăn đồ ăn vặt, thực phẩm chế biến sẵn, rượu, thịt, đường bổ sung và carbs tinh chế.
1.3 Uống rượu
Phải hạn chế uống rượu và thuốc lá. Các nghiên cứu đã nhấn mạnh rằng nguy cơ ung thư vú tăng lên khi tiêu thụ rượu nhiều hơn. Theo ước tính, những phụ nữ có xu hướng uống nhiều hơn 1 ly rượu mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh ung thư cao hơn 7-10% so với những phụ nữ không uống rượu và nguy cơ phần trăm còn tăng cao hơn khi thường xuyên uống nhiều đồ uống hơn.
Mặc dù đối với những người mới bắt đầu, điều quan trọng là không để thói quen uống rượu trở thành thói quen mạn tính, phụ nữ uống rượu thường xuyên trước tiên nên cố gắng cắt giảm lượng tiêu thụ và không uống quá một ly mỗi ngày. Để có thói quen phòng ngừa, hãy chú ý và lưu ý về lượng rượu uống vào mỗi lần uống.
1.4 Lịch sử quá trình sinh sản
Mặc dù có con hoặc mang thai ở mọi lứa tuổi là lựa chọn cá nhân của phụ nữ nhưng theo các chuyên gia mang thai muộn cũng như tỷ lệ phụ nữ có xu hướng không sinh con cao hơn sẽ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
Với việc mang thai muộn hơn hoặc không mang thai, mô vú sẽ tiếp xúc với lượng estrogen cao hơn theo thời gian, điều này chắc chắn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt nếu còn có các yếu tố nguy cơ khác. Ngược lại, nguy cơ ung thư vú có thể giảm ở những phụ nữ có xu hướng mang thai trước hoặc ở độ tuổi 30 và những phụ nữ sinh nhiều con hơn.
Điều cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư vú là việc chọn không cho con bú. Theo nhiều nghiên cứu, việc giảm nguy cơ ung thư vú là một trong những "lợi ích" của việc trẻ bú mẹ trong thời gian lên tới một năm.
Vì vậy, phải xác định nguy cơ mắc úng thư vú của một người và tiến hành sàng lọc trước và thảo luận với các bác sĩ chuyên môn về lịch sử sinh sản.
1.5 Kinh nguyệt sớm và mãn kinh muộn
Tương tự như lịch sử sinh sản, các chuyên gia cũng cho rằng những phụ nữ có kinh sớm (bắt đầu có kinh trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn hơn nhiều cũng có yếu tố tiếp xúc với estrogen cao hơn, có thể ảnh hưởng đến các mô vú. Những phụ nữ phải đối mặt với những rủi ro như vậy nên đi kiểm tra sức khỏe thường xuyên hơn và được thông báo về nguy cơ ung thư vú.
1.6 Mật độ mô vú dày
Những người có bộ ngực dày đặc thường có nhiều mô sợi hơn và ít mỡ tích tụ ở ngực hơn, điều này cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú. Các bác sĩ cũng nói rằng bộ ngực dày đặc có thể gây khó khăn cho việc phát hiện hoặc hình dung các tế bào ung thư ở vú khi chụp X-quang tuyến vú hoặc có thể yêu cầu các hình thức kỹ thuật hình ảnh khác.
Ngoài ra, một số loại bất thường về tế bào hoặc tình trạng vú không phải ung thư (các vấn đề lành tính) cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú và đây là một dạng yếu tố rủi ro.
1.7 Sử dụng một số hình thức ngừa thai
Sự thay đổi và gián đoạn nội tiết tố là nguyên nhân thường liên quan đến một số dạng ung thư, bao gồm cả ung thư vú. Sử dụng biện pháp tránh thai, đặc biệt là các loại có thể bao gồm sử dụng nội tiết tố cao hơn (chẳng hạn như thuốc tránh thai, cấy ghép, vòng tránh thai…) có thể làm tăng nguy cơ hoặc khả năng chẩn đoán ung thư vú. Các nghiên cứu cũng đề cập rằng những phụ nữ chọn điều trị nội tiết tố sau mãn kinh cũng có nguy cơ cao hơn mức chung.
2. Phòng ngừa ung thư vú ở phụ nữ
Để phòng tránh nguy cơ mắc bệnh ung thư vú hiệu quả, cần có chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học, khám vú thường xuyên và chủ động tầm soát sớm bệnh. Chị em nên thực hiện các biện pháp sau:
Ăn nhiều rau củ quả: Những loại rau họ cải như bắp cải, bông cải xanh, cải xoăn… có khả năng giảm 20 - 40% tỷ lệ mắc ung thư vú vì trong các loại rau họ cải rất giàu glucosinolate. Hoạt chất này có khả năng ức chế sự gia tăng tế bào và ngăn ngừa sự hình thành khối u ở vú.
Giảm một số chất béo: Những thực phẩm chứa nhiều chất béo như bánh ngọt, bánh pizza, xúc xích… chứa nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe, làm tăng nguy cơ ung thư vú. Vì thế để phòng ngừa bệnh này, chị em cần tránh các thực phẩm giàu chất béo.
Hạn chế đồ uống có cồn: Việc tiêu thụ nhiều thức uống có cồn làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú vì lượng cồn tăng cao sẽ tăng kích thích sản xuất estrogen, tạo thuận lợi cho sự phân chia tế bào. Do đó cần hạn chế rượu bia, đồ uống có ga.
Bỏ thuốc lá: Những phụ nữ hút thuốc làm tăng 30% nguy cơ mắc ung thư vú, đặc biệt hút trước tuổi 20 và ít nhất 20 điếu mỗi ngày. Để phòng ngừa ung thư vú, chị em cần tránh hút thuốc lá và hít phải khói thuốc lá thụ động.
Thường xuyên kiểm tra ngực: Là biện pháp được bác sĩ khuyến cáo để kịp phát hiện dấu hiệu của ung thư vú ngay tại nhà.
Duy trì lối sống lành mạnh: Hãy luôn thực hiện theo chế độ dinh dưỡng phù hợp và tập thể dục thường xuyên. Không nên bỏ hút thuốc và hạn chế dùng thức uống có cồn.
Tập thể dục: Là một cách giúp bảo vệ và phòng ngừa ung thư vú rất hiệu quả vì nó làm giảm nguy cơ béo phì của cơ thể.
Khám định kỳ: Khám định kỳ 6 tháng/lần để kiểm tra bất thường ở vú và điều trị kịp thời.
Bách Nguyên (Theo songkhoe)