Ung thư tinh hoàn là loại ung thư ít gặp ở nam giới, chiếm khoảng 1% tổng số ung thư ở nam. Tuy nhiên, đây lại là một trong những bệnh ác tính nhất có thể ảnh hưởng đến nam giới trong độ tuổi 15 đến 35.
1. Ung thư tinh hoàn là gì?
Ung thư tinh hoàn phát sinh từ tinh hoàn (một phần của hệ thống sinh sản nam giới). Tinh hoàn chịu trách nhiệm sản xuất hormone sinh dục nam và tinh trùng để sinh sản. Chúng nằm trong bìu, một túi da lỏng lẻo bên dưới dương vật. Ung thư tinh hoàn là loại ung thư phổ biến nhất xảy ra ở nam giới ở Hoa Kỳ trong độ tuổi từ 15 đến 35.
Ung thư tinh hoàn có thể xâm lấn và phát triển và lây lan nhanh chóng. Tuy nhiên, loại ung thư này có khả năng điều trị cao ngay cả sau khi nó lan rộng. Do đó, tiên lượng cho nam giới bị ung thư tinh hoàn là tốt. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nguy cơ tử vong do ung thư tinh hoàn là khoảng 1/5.000.
2. Nguyên nhân gây ung thư tinh hoàn
Nguyên nhân chính xác của ung thư tinh hoàn là không rõ. Có một số yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư tinh hoàn, bao gồm:
Tinh hoàn ẩn (cryptorchidism) là một yếu tố rủi ro cho sự phát triển của ung thư tinh hoàn. Phẫu thuật điều chỉnh tinh hoàn ẩn trước tuổi dậy thì làm giảm nguy cơ ung thư tinh hoàn
Tuổi: Ung thư tinh hoàn thường xảy ra ở nam giới trong độ tuổi từ 20 đến 35
Chủng tộc: Ung thư tinh hoàn phổ biến hơn ở đàn ông da trắng so với những người thuộc chủng tộc khác
Các tình trạng di truyền như hội chứng Klinefelter gây ra sự phát triển bất thường của tinh hoàn
Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư
Nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người ( HIV)
3. Dấu hiệu cảnh báo
Các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu của ung thư tinh hoàn bao gồm:
Người bệnh sờ hoặc cảm thấy có một khối u không đau trong tinh hoàn.
Xoắn tinh hoàn (xoắn) có thể là triệu chứng xuất hiện. Khi điều tra thêm, khối lượng có thể được phát hiện. Tinh hoàn bị ảnh hưởng cảm thấy cứng hơn và cứng hơn bên còn lại. Hình thành cục máu đông trong mạch máu có thể đến phổi gây đau ngực và khó thở. Nhiễm trùng tinh hoàn có thể xảy ra gây đau.
Đau âm ỉ ở bìu hoặc háng.
Giãn tĩnh mạch tinh (mạch máu sưng lên) xuất hiện dưới dạng tĩnh mạch mở rộng, màu xanh đậm.
Tràn dịch màng tinh hoàn (chất lỏng xung quanh tinh hoàn) gây sưng.
4. Chẩn đoán ung thư tinh hoàn
Bạn có thể tự tìm thấy cục u, sưng tấy hoặc các triệu chứng khác của ung thư tinh hoàn. Hoặc cũng có thể được phát hiện trong buổi khám sức khỏe định kỳ. Vì vậy, cần làm các xét nghiệm khác để xem liệu ung thư tinh hoàn có là nguyên nhân gây ra các triệu chứng hay không?
Siêu âm: Siêu âm tinh hoàn sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh. Nó có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh của bìu và tinh hoàn. Siêu âm cung cấp cho bác sĩ thêm hình ảnh của bất kỳ khối u nào xung quanh tinh hoàn. Siêu âm cho biết khối u nằm bên trong hay bên ngoài tinh hoàn. Khối u bên trong tinh hoàn có nhiều khả năng là ung thư tinh hoàn.
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể phát hiện các protein được tạo ra bởi các tế bào ung thư tinh hoàn. Loại xét nghiệm này được gọi là xét nghiệm đánh dấu khối u. Các dấu hiệu khối u đối với ung thư tinh hoàn bao gồm beta-human chorionic gonadotropin, alpha-fetoprotein và lactate dehydrogenase. Có những chất này trong máu không có nghĩa là bạn bị ung thư. Nếu có mức độ cao hơn mức bình thường cần theo dõi và đi khám định kỳ.
5. Ung thư tinh hoàn được điều trị như thế nào?
Việc điều trị có thể bao gồm một hoặc kết hợp nhiều phương thức điều trị, tùy thuộc vào mức độ của bệnh. Các lựa chọn điều trị bao gồm:
5.1 Phẫu thuật điều trị ung thư tinh hoàn
Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn: Thủ thuật này được gọi là phẫu thuật cắt tinh hoàn bẹn triệt để. Đây là phương pháp điều trị đầu tiên cho hầu hết các bệnh ung thư tinh hoàn. Một bộ phận giả có thể được đặt trong túi.
Phẫu thuật bảo tồn tinh hoàn: Khối u được cắt bỏ cẩn thận và để lại phần khỏe mạnh của minh hoàn. Điều này lý tưởng cho những bệnh nhân có khối u nhỏ hoặc khối u lành tính/không phải ung thư.
Bóc tách hạch bạch huyết sau phúc mạc: Phẫu thuật cắt bỏ các hạch bạch huyết mà tế bào ung thư thường lây lan.
5.2 Hóa trị
Ung thư tinh hoàn có thể xâm lấn và phát triển và lây lan nhanh chóng.
Hóa trị thường được sử dụng sau phẫu thuật. Nó có thể giúp tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào vẫn còn trong cơ thể. Khi ung thư tinh hoàn tiến triển nặng, đôi khi hóa trị được sử dụng trước khi phẫu thuật.
Điều trị hóa trị sử dụng các loại thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị đi khắp cơ thể. Nó có thể tiêu diệt các tế bào ung thư có thể đã lan ra ngoài tinh hoàn.
Tác dụng phụ của hóa trị phụ thuộc vào các loại thuốc cụ thể đang được sử dụng. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm mệt mỏi, giảm thính lực và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
5.3 Xạ trị
Xạ trị sử dụng chùm tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Bức xạ có thể đến từ tia X, proton và các nguồn khác. Xạ trị đôi khi được sử dụng để điều trị loại ung thư tinh hoàn. Xạ trị có thể được đề nghị sau khi phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn của người bệnh.
5.4 Liệu pháp nhắm mục tiêu
Liệu pháp miễn dịch là điều trị bằng thuốc giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là liệu pháp đặc hiệu nhất cho bệnh ung thư và được biết đến với các tác dụng phụ tối thiểu. Liệu pháp tế bào gốc có thể là một lựa chọn điều trọ trong một số trường hợp. Tuy nhiên liệu pháp này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm ở hầu hết các quốc gia.
Để phòng ngừa ung thư tinh hoàn thì chúng ta sẽ loại bỏ các yếu tố nguy cơ. Theo đó cha mẹ cần chú ý phát hiện sớm tinh hoàn ẩn cho trẻ. Với đàn ông, cần biết cách tự khám tinh hoàn cho mình để phát hiện tinh hoàn ẩn và thực hiện phẫu thuật đưa tinh hoàn xuống bìu tránh nguy cơ ung thư tinh hoàn.
Bách Nguyên (Theo songkhoe)